Có 2 kết quả:
敛钱 liǎn qián ㄌㄧㄢˇ ㄑㄧㄢˊ • 斂錢 liǎn qián ㄌㄧㄢˇ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect money
(2) to raise funds (for charity)
(2) to raise funds (for charity)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect money
(2) to raise funds (for charity)
(2) to raise funds (for charity)
Bình luận 0